1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ run

run

/rʌn/
Danh từ
  • sự chạy
  • cuộc hành trình ngắn, cuộc đi tham quan ngắn; cuộc đi dạo, cuộc đi chơi
  • chuyến đi; quâng đường đi (xe lửa, tàu thuỷ...)
  • sự hoạt động, sự vận hành, sự chạy (máy móc...); thời gian vận hành
  • sự giảm nhanh, sự tụt nhanh, sự hạ nhanh, sự sụp đổ nhanh
  • thời gian liên tục, hồi, cơn, loạt
  • tầng lớp đại đa số, loại bình thường; hạng bình thường
  • loại, hạng, thứ hàng hoá
  • đàn (cá...), bầy (động vật...)
  • sân nuôi (gà, cịt...), cánh đồng cỏ (nuôi cừu...), bâi rào kín (để chăn nuôi)
  • dấu vết quâng đường thường lui tới (của một thú rừng...)
  • máng dẫn nước
  • hướng; chiều hướng, xu thế
  • nhịp điệu (của một câu thơ...)
  • dải liên tục, đường dây liên tục, dòng mạch chạy dài
  • sự đổ xô tới; nhu cầu lớn, sự đòi hỏi nhiều (một thứ hàng gì...)
  • sự cho phép tự do sử dụng
  • Anh - Mỹ ngòi, lạch, nước, dòng suối
  • hàng không sự bay theo đường thẳng với một tốc độ cố định (trước khi hoặc lúc ném bom)
  • khai thác mỏ mặt nghiêng, mặt dốc
  • hàng hải phần đáy đuôi tàu (đáy tàu về phía bánh lái)
  • âm nhạc Rulat
Thành ngữ
Nội động từ
Động từ
Kinh tế
  • bãi nuôi động vật
  • bãi rào kín (để chăn nuôi)
  • bảng thời giá
  • bầy (cá)
  • buôn lậu
  • chạy, chuyển động quay
  • chiều hướng
  • chở lậu (rượu, vũ khí...)
  • có giá trị
  • có hiệu lực (từ, trong vòng...)
  • cối nghiền thớt
  • đẳng cấp hàng hóa
  • đăng lên báo (một quảng cáo...)
  • điều hành
  • điều khiển
  • đổ xô
  • đồng cỏ
  • giành mua
  • hạng
  • hướng
  • kỳ hạn
  • lỗ sản phẩm
  • loại
  • loạt (hàng sản xuất)
  • nhu cầu lớn
  • phần cuối đuôi tàu
  • quản lý (một cửa hàng, một việc kinh doanh, một tờ báo...)
  • quãng đường đi
  • rút tiền hàng loạt
  • sự đổ xô tới
  • sự đòi hỏi nhiều
  • thời giá
  • thời hạn
  • trông coi
  • tuyến đường
  • xu thế (của thị trường...)
Kỹ thuật
  • bước chạy
  • chu trình
  • độ dốc
  • đoạn ống
  • dòng
  • đường chạy
  • khai thác
  • mẻ
  • sự chạy
  • sự chạy chương trình
  • sự chạy suốt
  • sử dụng
  • sự làm việc
  • sự tác động
  • sự thao tác
  • sự thi hành
  • sự thực hiện
  • sự thực thi
  • sự vận hành
  • tiến trình
  • trình tự
  • vận hành
Điện
  • chạy (máy)
Giao thông - Vận tải
  • chạy tàu
  • chạy trên đường
  • hành trình trên đường
Kỹ thuật Ô tô
  • chảy thành vệt
Hóa học - Vật liệu
  • chạy/ hoạt động/vận hành
Cơ khí - Công trình
  • khoảng chạy (máy)
  • trình độ
  • tuyến đường
Xây dựng
  • loang lổ màu sắc
  • nhịp cầu nằm ngang (của một đợt cầu thang hoặc của mái nghiêng)
  • vẽ cầu thang
Y học
  • mạch chạy
Toán - Tin
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận