run
/rʌn/
Danh từ
- sự chạy
- cuộc hành trình ngắn, cuộc đi tham quan ngắn; cuộc đi dạo, cuộc đi chơi
- chuyến đi; quâng đường đi (xe lửa, tàu thuỷ...)
- sự hoạt động, sự vận hành, sự chạy (máy móc...); thời gian vận hành
- sự giảm nhanh, sự tụt nhanh, sự hạ nhanh, sự sụp đổ nhanh
- thời gian liên tục, hồi, cơn, loạt
- tầng lớp đại đa số, loại bình thường; hạng bình thường
- loại, hạng, thứ hàng hoá
- đàn (cá...), bầy (động vật...)
- sân nuôi (gà, cịt...), cánh đồng cỏ (nuôi cừu...), bâi rào kín (để chăn nuôi)
- dấu vết quâng đường thường lui tới (của một thú rừng...)
- máng dẫn nước
- hướng; chiều hướng, xu thế
- nhịp điệu (của một câu thơ...)
- dải liên tục, đường dây liên tục, dòng mạch chạy dài
- sự đổ xô tới; nhu cầu lớn, sự đòi hỏi nhiều (một thứ hàng gì...)
- sự cho phép tự do sử dụng
- Anh - Mỹ ngòi, lạch, nước, dòng suối
- hàng không sự bay theo đường thẳng với một tốc độ cố định (trước khi hoặc lúc ném bom)
- khai thác mỏ mặt nghiêng, mặt dốc
- hàng hải phần đáy đuôi tàu (đáy tàu về phía bánh lái)
- âm nhạc Rulat
Thành ngữ
- in the long run
- (xem) long
- to keep the run of something
- Anh - Mỹ nắm được diễn biến của việc gì, nắm được việc gì
- to lose the run of something
- không nắm được diễn biến của việc gì, không nắm được việc gì
- to make a run of it
- chạy trốn, trốn thoát
- out of the common run
- to take (have) the run for one"s money
- được hưởng những sự vui thích xứng với đồng tiền bỏ ra; được vui thích bõ công khó nhọc
- with a run
- by the run
- rất nhanh, nhanh vùn vụt
- ngay lập tức, không chậm trễ
Nội động từ
- chạy
- chạy vội, vội vã
- chạy trốn, tẩu thoát
- chạy đua
- chạy, vận hành, hoạt động (máy móc, nhà máy...)
- trôi đi, lướt đi, trượt đi, chạy lướt, lăn mau...
- xoay quanh (một cái trục...; một vấn đề...)
- bỏ khắp, mọc lan ra (cây)
- chạy dài, chạy quanh
- được viết, được thảo, được kể, có nội dung (thư, văn kiện, câu chuyện...)
- tiếp tục tồn tại, tiếp diễn trong một quãng thời gian liên tục, kéo dài
- có giá trị, có hiệu lực
- ám ảnh, vương vấn
- lưu luyến, truyền mãi, còn mãi mãi
- lan nhanh, truyền đi
- hướng về, nghĩ về
- chạy trên tuyến đường (xe khách, tàu chở khách...)
- nhoè (mực); thôi (màu), phai, bạc (màu)
- chảy
- đầm đìa, lênh láng, dầm dề
- rỉ rò (chùng, chậu...)
- lên tới, đạt tới
- trở nên, trở thành, có xu thế, có chiều hướng
- ngược nước để đẻ (cá)
- ứng cử
- Anh - Mỹ tuột
Động từ
- chạy (một quâng đường...)
- chạy đua, chạy thi, cho ngựa chạy đua
- cho chạy
- vượt qua; chọc thủng, phá vỡ
- cầu, phó mặc (may rủi...)
- theo, đi theo
- đuổi theo, rượt theo (thú săn...)
- cho chảy; đổ (kim loại...) vào khuôn
- chỉ huy, điều khiển, quản lý, trông nom
- xô vào, lao vào, đụng vào
- đâm vào, chọc vào
- luồn
- đưa lướt đi
- đổ tràn trề, đổ chứa chan, đổ lai láng, chảy đầm đìa, chảy ròng ròng
- cho ra đồng cỏ (vật nuôi)
- buôn lậu
- khâu lược (cái áo...)
- gạch, vẽ (một đường...); đặt (đường dây điện thoại...)
- để cho chất đống (nợ nầm...)
- đem (so sánh...)
- đề cử, giới thiệu; ủng hộ (một người ra ứng cử)
Kinh tế
- bãi nuôi động vật
- bãi rào kín (để chăn nuôi)
- bảng thời giá
- bầy (cá)
- buôn lậu
- chạy, chuyển động quay
- chiều hướng
- chở lậu (rượu, vũ khí...)
- có giá trị
- có hiệu lực (từ, trong vòng...)
- cối nghiền thớt
- đẳng cấp hàng hóa
- đăng lên báo (một quảng cáo...)
- điều hành
- điều khiển
- đổ xô
- đồng cỏ
- giành mua
- hạng
- hướng
- kỳ hạn
- lỗ sản phẩm
- loại
- loạt (hàng sản xuất)
- nhu cầu lớn
- phần cuối đuôi tàu
- quản lý (một cửa hàng, một việc kinh doanh, một tờ báo...)
- quãng đường đi
- rút tiền hàng loạt
- sự đổ xô tới
- sự đòi hỏi nhiều
- thời giá
- thời hạn
- trông coi
- tuyến đường
- xu thế (của thị trường...)
Kỹ thuật
- bước chạy
- chu trình
- độ dốc
- đoạn ống
- dòng
- đường chạy
- khai thác
- lô
- mẻ
- sự chạy
- sự chạy chương trình
- sự chạy suốt
- sử dụng
- sự làm việc
- sự tác động
- sự thao tác
- sự thi hành
- sự thực hiện
- sự thực thi
- sự vận hành
- tiến trình
- trình tự
- vận hành
Điện
- chạy (máy)
Giao thông - Vận tải
- chạy tàu
- chạy trên đường
- hành trình trên đường
Kỹ thuật Ô tô
- chảy thành vệt
Hóa học - Vật liệu
- chạy/ hoạt động/vận hành
Cơ khí - Công trình
- khoảng chạy (máy)
- trình độ
- tuyến đường
Xây dựng
- loang lổ màu sắc
- nhịp cầu nằm ngang (của một đợt cầu thang hoặc của mái nghiêng)
- vẽ cầu thang
Y học
- mạch chạy
Toán - Tin
- thực hiện chương trình
Chủ đề liên quan
Thảo luận