make
/meik/
Danh từ
Thành ngữ
- to make after
- từ cổ theo đuổi, đeo đuổi
- to make against
- bất lợi, có hại cho
- to make away
- vội vàng ra đi
- to make away with
- huỷ hoại, giết, thủ tiêu, khử
- lãng phí, phung phí
- xoáy, ăn cắp
- to make back off
- trở lại một nơi nào...
- to make off
- đi mất, chuồn, cuốn gói
- to make off with
- xoáy, ăn cắp
- to make out
- đặt, dựng lên, lập
- xác minh, chứng minh
- hiểu, giải thích, tìm ra manh mối, nắm được ý nghĩa, đọc được
- phân biệt, nhìn thấy, nhận ra
- Anh - Mỹ diễn biến, tiến triển
- to make over
- to make up
- làm thành, cấu thành, gộp thành, hợp lại, gói ghém, thu vén
- lập, dựng
- bịa, bịa đặt
- hoá trang
- thu xếp, dàn xếp, dàn hoà
- đền bù, bồi thường
- bổ khuyết, bù, bù đắp
- to make with
- tiếng lóng sử dụng
- to make amends for something
- (xem) amends
- to make as if
- to make as though
- làm như thể, hành động như thể
- to make beleive
- (xem) beleive
- to make bold to
- (xem) bold
- to make both ends meet
- (xem) meet
- to make free with
- tiếp đãi tự nhiên không khách sáo
- to make friends with
- (xem) friend
- to make fun of
- to make game of
- đùa cợt, chế nhạo, giễu
- to make good
- (xem) good
- make haste!
- (xem) haste
- to make a hash of job
- (xem) hash
- to make hay while the sun shines
- (xem) hay
- to make head
- (xem) head
- to make head against
- (xem) head
- to make headway
- (xem) headway
- to make oneself at home
- tự nhiên như ở nhà, không khách sáo
- to make love to someone
- (xem) love
- to make little (light, nothing) of
- coi thường, coi rẻ, không chú ý đên, không quan tâm đến
- to make much of
- (xem) much
- to make the most of
- (xem) most
- to make mountains of molehills
- (xem) molehill
- to make one"s mark
- (xem) makr
- to make merry
- (xem) merry
- to make one"s mouth water
- (xem) water
- to make of mar
- (xem) mar
- to make ready
- chuẩn bị sãn sàng
- to make room (place) for
- nhường chổ cho
- to make sail
- gương buồm, căng buồm
- to make oneself scarce
- lẩn đi, trốn đi
- to make [a] shift to
- (xem) shift
- to make terms with
- (xem) term
- to make too much ado about nothing
- chẳng có chuyện gì cũng làm rối lên
- to make a tool of someone
- (xem) tool
- to make up one"s mind
- (xem) mind
- to make up for lost time
- (xem) time
- to make war on
- (xem) war
- to make water
- (xem) water
- to make way
- (xem) way
- to make way for
- (xem) way
Động từ
- làm, chế tạo
- sắp đặt, xếp đặt, dọn, thu dọn, sửa soạn, chuẩn bị
- kiếm được, thu
- làm, gây ra
- làm, thực hiện, thi hành
- khiến cho, làm cho
- bắt, bắt buộc
- phong, bổ nhiệm, lập, tôn
- ước lượng, đánh giá, định giá, kết luận
- đến; tới; hàng hải trông thấy
- hoàn thành, đạt được, làm được, đi được
to make 30 kilometers an hour:
đi được 30 kilômét một giờ
- thành, là, bằng
- trở thành, trở nên
- nghĩ, hiểu
Nội động từ
Kinh tế
- chế tạo sản phẩm
- chuẩn bị
- kiếm được (tiền) sinh lợi
- kiếm được (tiền), sinh lợi
- kiểu mẫu
- ký kết (hợp đồng, hiệp ước)
- làm ra
- làm việc
- mang lại (số tiền)
- sản xuất
- sự chế tạo
- sự làm việc
- sự sản xuất
- sự tạo hình
Kỹ thuật
- dạng
- hoàn thành
- kiểu
- làm
- làm sản xuất
- mác
- mẫu
- mô hình
- sản xuất
- sự chế tạo
- sự sản xuất
Hóa học - Vật liệu
- kiểu nhãn hiệu
Toán - Tin
- mác kiểu
Chủ đề liên quan
Thảo luận