1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ plan

plan

/plæn/
Danh từ
Động từ
  • vẻ bản đồ của, vẽ sơ đồ của (một toà nhà...)
  • làm dàn bài, làm dàn ý (bản luận văn...)
  • đặt kế hoạch, trù tính, dự tính, dự kiến
Nội động từ
  • đặt kế hoạch, trù tính, dự tính, dự kiến
Kinh tế
  • đặt kế hoạch
  • đồ án
  • kế hoạch
  • lập kế hoạch
  • phương án
  • quy hoạch
Kỹ thuật
  • bản đồ
  • bản thiết kế
  • bản vẽ
  • bệnh ghẻ cóc
  • bình đồ
  • đồ án
  • dự án
  • dự định
  • hình vẽ
  • kế hoạch
  • lập kế hoach
  • lập kế hoạch
  • lập lịch biểu
  • lập mặt bằng
  • lịch biểu
  • mặt bằng
  • phương án
  • sơ đồ
Xây dựng
  • đặt kế hoạch
  • lập sơ đồ
Toán - Tin
  • phép chiếu nằm ngang
  • sơ đồ bản vẽ
Giao thông - Vận tải
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận