plan
/plæn/
Danh từ
- sơ đồ, đồ án (nhà...)
- bản đồ thành phố, bản đồ
- mặt phẳng (luật xa gần)
- dàn bài, dàn ý (bài luận văn...)
- kế hoạch; dự kiến, dự định
- cách tiến hành, cách làm
Động từ
Nội động từ
Kinh tế
- đặt kế hoạch
- đồ án
- kế hoạch
- lập kế hoạch
- phương án
- quy hoạch
Kỹ thuật
- bản đồ
- bản thiết kế
- bản vẽ
- bệnh ghẻ cóc
- bình đồ
- đồ án
- dự án
- dự định
- hình vẽ
- kế hoạch
- lập kế hoach
- lập kế hoạch
- lập lịch biểu
- lập mặt bằng
- lịch biểu
- mặt bằng
- phương án
- sơ đồ
Xây dựng
- đặt kế hoạch
- lập sơ đồ
Toán - Tin
- phép chiếu nằm ngang
- sơ đồ bản vẽ
Giao thông - Vận tải
- văn bản vẽ đóng tàu
Chủ đề liên quan
Thảo luận