campaign
/kæm"pein/
Danh từ
Nội động từ
- đi chiến dịch, tham gia chiến dịch
Kinh tế
- chiến dịch
- chiến dịch quảng cáo
- cuộc vận động
- đợt
- mùa
- vụ
Kỹ thuật
- chiến dịch
- đợt
- sự khảo sát (lò)
Chủ đề liên quan
Thảo luận