1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ campaign

campaign

/kæm"pein/
Danh từ
Nội động từ
  • đi chiến dịch, tham gia chiến dịch
Kinh tế
  • chiến dịch
  • chiến dịch quảng cáo
  • cuộc vận động
  • đợt
  • mùa
  • vụ
Kỹ thuật
  • chiến dịch
  • đợt
  • sự khảo sát (lò)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận