serve
/sə:v/
Danh từ
Động từ
Thành ngữ
- as occasion serves
- khi có điều kiện thuận lợi, lúc thuận lợi
- as memory serves
- mỗi khi nhớ đến
- to serve the devil
- độc ác, nham hiểm
- to serve God (the Lord)
- ngoan đạo
- if my memory serves me right
- nếu tôi không nhầm
- it serves him right!
- (xem) right
- to serve an office
- làm hết một nhiệm kỳ
- to serve one"s apprenticeship
- (xem) apprenticeship
- to serve one"s sentence
- chịu hết hạn tù
- to serve one"s time
- giữ chức vụ hết nhiệm kỳ
- (như) to serve one"s sentence
- to serve somebody with the same sauce
- to serve somebody out
- trả thù ai, ăn miếng trả miếng ai
Kỹ thuật
- phục vụ
- thỏa mãn
- xử lý
Toán - Tin
- điều khiển (máy)
Xây dựng
- thụ ủy
- thụ ủy viên
Chủ đề liên quan
Thảo luận