1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ serve

serve

/sə:v/
Danh từ
Động từ
Thành ngữ
Kỹ thuật
  • phục vụ
  • thỏa mãn
  • xử lý
Toán - Tin
  • điều khiển (máy)
Xây dựng
  • thụ ủy
  • thụ ủy viên
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận