1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ writ

writ

/rit/
Danh từ
Thành ngữ
Kinh tế
  • sự tống đạt các lệnh
  • trát của tòa án
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận