Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ writ
writ
/rit/
Danh từ
pháp lý
lệnh; giấy đòi; trát
a
writ
of
arrest
:
lệnh bắt, trát bắt
a
writ
of
attachment
:
lệnh tịch biên
Thành ngữ
Holy
(Sacred)
Writ
tôn giáo
kinh thánh
Kinh tế
sự tống đạt các lệnh
trát của tòa án
Chủ đề liên quan
Pháp lý
Tôn giáo
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận