1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ arrest

arrest

/ə"rest/
Danh từ
  • sự bắt giữ
  • sự ngừng lại, sự chặn lại, sự hãm lại
  • pháp lý sự hoãn thi hành
Động từ
  • bắt giữ
  • làm ngừng lại, chặn lại, ngăn lại, hãm lại (máy đang chạy...)
  • lôi cuốn (sự chú ý)
  • pháp lý hoãn thi hành (một bản án vì có sự lầm lẫn)
Kinh tế
  • bắt giữ
  • sự sai áp
Kỹ thuật
  • bắt
  • chặn lại
  • dừng
  • giữ
  • hãm
  • hãm lại
  • ngắt
  • sự ngừng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận