1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ to

to

/tu:, tu, tə/
Giới từ
  • (đứng trước một động từ chưa chia, không có nghĩa)
Phó từ
Kinh tế
  • ghi nợ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận