go
/gou/
Danh từ
Thành ngữ
Nội động từ
- đi, đi đến, đi tới
- thành, thành ra, hoá thành
- trôi qua, trôi đi thời gian
- chết, tiêu tan, chấm dứt, mất hết, yếu đi
- bắt đầu (làm gì...)
- chạy máy móc
- điểm đánh (đồng hồ, chuông, kẻng); nổ (súng, pháo...)
- ở vào tình trạng, sống trong tình trạng...
- làm theo, hành động theo, hành động phù hợp với, xét theo
- đổ, sụp, gãy, vỡ nợ, phá sản
- diễn ra, xảy ra, tiếp diễn, tiến hành, diễn biến; kết quả
- đang lưu hành (tiền bạc)
- đặt để, kê; để vừa vào, vừa với, có chỗ, đủ chỗ
- hợp với, xứng với, thích hợp với
- nói năng, cư xử, làm đến mức là
- trả (giá...); tiêu vào (tiền...); bán
- thuộc về
- được biết, được thừa nhận; truyền đi, nói, truyền miệng
- hợp nhịp điệu; phổ theo (thơ, nhạc...)
Kỹ thuật
- đi
- tiến hành
- vận hành
Chủ đề liên quan
Thảo luận