1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ go

go

/gou/
Danh từ
  • sự đi
  • sức sống; nhiệt tình, sự hăng hái
    • full of go:

      đầy sức sống; đầy nhiệt tình

  • sự thử (làm gì)
  • lần, hơi, cú
  • khẩu phần, suất đồ ăn; cốc, chén, hớp rượu
    • to have another go:

      lấy thêm một suất ăn nữa, uống thêm một chén rượu nữa

  • việc khó xử, việc rắc rối
  • sự thành công, sự thắng lợi
  • sự bận rộn, sự hoạt đông, sự tích cực
Thành ngữ
Nội động từ
Động từ
  • đánh bài đi, đánh, ra (quân bài), đặt (tiền)
    • to go "two spades":

      đánh quân bài "hai bích"

Kỹ thuật
  • đi
  • tiến hành
  • vận hành
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận