no, I don"t think so:
không, tôi không nghĩ như vậy
whether he comes or no:
dù nó đến hay không
no some said than done:
nói xong là làm ngay
I say no more:
tôi không nói nữa
he is no longer here:
anh ta không còn ở đây nữa
he is no more:
anh ta không còn nữa (chết rồi)
we can"t take no for an answer:
chúng tôi không thể chấp nhận được câu trả lời từ chối
the noes have it:
phiếu chống chiếm đa số; đa số bỏ phiếu chống
the ayes and the noes:
phiếu thuận và phiếu chống
Thảo luận