said
/sei/
Danh từ
- lời nói, tiếng nói; dịp nói; quyền ăn nói (quyền tham gia quyết định về một vấn đề)
- tuyên bố; hứa hẹn; tiên đoán
- đồn
- diễn đạt
- viện ta làm lý lẽ; đưa làm chứng cớ
- cho ý kiến về, quyết định về
- lấy, chọn (làm ví dụ)
- từ hiếm vải chéo
Nội động từ
Chủ đề liên quan
Thảo luận