1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ that

that

/ðæt/
Tính từ
Đại từ chỉ định
Thành ngữ
Đại từ quan hệ
Phó từ
Liên từ
Kỹ thuật
  • đó
Xây dựng
  • kia
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận