Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ reap
reap
/ri:p/
Động từ
gặt (lúa...)
thu về, thu hoạch, hưởng
to
reap
laurels
:
công thành danh toại, thắng trận
to
reap
profit
:
thu lợi; hưởng lợi
Thành ngữ
sow
the
wind
and
reap
the
whirlwind
(xem) sow
to
reap
where
one
has
not
sown
không làm mà hưởng; ngồi mát ăn bát vàng
we
reap
as
we
sow
gieo gì gặt nấy; ở hiền gặp lành, ở ác gặp ác
Kinh tế
gặt (lúa)
thu hoạch
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận