Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sown
sown
/sau/
Động từ
gieo
to
sow
land
with
maize
:
gieo ngô lên đất trồng
to
sow
[the
seeds
of]
dissension
:
gieo mối chia rẽ
Thành ngữ
sow
the
wind
and
reap
the
whirlwind
gieo gió gặt bão
as
drunk
as
a
sow
say bí tỉ, say tuý luý
to
get
(take)
the
wrong
sow
by
the
ear
bé cái nhầm, râu ông nọ cắm cằm bà kia
Danh từ
lợn cái; lợn nái
rãnh (cho kim loại nấu chảy ra khuôn); kim loại cứng lại ở rãnh
(như) sowbug
Thảo luận
Thảo luận