1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sown

sown

/sau/
Động từ
Thành ngữ
Danh từ
  • lợn cái; lợn nái
  • rãnh (cho kim loại nấu chảy ra khuôn); kim loại cứng lại ở rãnh
  • (như) sowbug

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận