1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ wrong

wrong

/rɔɳ/
Tính từ
Thành ngữ
Phó từ
Danh từ
Động từ
  • làm hại, làm thiệt hại (người nào)
  • đối đãi bất công (với người nào)
  • chụp mũ, gán cho những động cơ không tốt
Kinh tế
  • lỗi
  • tội
Kỹ thuật
  • sai
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận