wrong
/rɔɳ/
Tính từ
- xấu, không tốt, tồi
- trái, ngược
- sai, không đúng, lầm; trái lý, sai trái
- không ổn
Thành ngữ
Phó từ
Danh từ
Động từ
- làm hại, làm thiệt hại (người nào)
- đối đãi bất công (với người nào)
- chụp mũ, gán cho những động cơ không tốt
Kinh tế
- lỗi
- tội
Kỹ thuật
- sai
Chủ đề liên quan
Thảo luận