Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ forty
forty
/"fɔ:ti/
Tính từ
bốn mươi
a
man
of
forty
:
một người bốn mươi tuổi
Thành ngữ
forty
winks
(xem) wink
Danh từ
số bốn mươi
(số nhiều) (the forties) những năm bốn mươi (từ 40 đến 49 của thế kỷ); những năm tuổi trên bốn mươi (từ 40 đến 49)
to
be
in
the
late
forties:
gần năm mươi tuổi
Toán - Tin
bốn mươi
bốn mươi (40)
Chủ đề liên quan
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận