to give the wink to:
nháy mắt với, ra hiệu cho
to tip someone the wink:
tiếng lóng ra hiệu cho ai
in a wink:
trong nháy mắt, trong khonh khắc
not to get a wink of sleep; not to sleep a wink:
không chợp mắt được tí nào
to wink at someone"s error:
nhắm mắt làm ng trước sai lầm của ai
to wink at someone:
nháy mắt ra hiệu cho người nào
to wink one"s eyes:
nháy mắt
to wink assent:
nháy mắt đồng ý
Thảo luận