1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ wink

wink

/wi k/
Danh từ
Thành ngữ
Nội động từ
  • nháy mắt, nháy mắt ra hiệu
  • lấy lánh, nhấp nháy (ngọn đèn, sao)
Động từ
Kỹ thuật
  • khoảng chớp
  • lấp lánh
  • sự nháy mắt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận