get
/get/
Động từ
- được, có được, kiếm được, lấy được
- nhận được, xin được, hỏi được
- tìm ra, tính ra
- mua
- học (thuộc lòng)
- mắc phải
- bắt được (cá, thú rừng...); đem về, thu về (thóc...)
- đưa, mang, chuyền, đem, đi lấy
- bị, chịu
- làm cho, khiến cho
- sai ai, bảo ai, nhờ ai (làm gì)
- sinh, đẻ (thú vật; ít khi dùng cho người)
- tìm hộ, mua hộ, xoay hộ, cung cấp
- ăn
- hiểu được, nắm được (ý...)
- dồn (ai) vào thế bí, dồn (ai) vào chân tường; làm (ai) bối rối lúng túng không biết ăn nói ra sao
- to have got có, phải
Nội động từ
- đến, tới, đạt đến
- trở nên, trở thành, thành ra, đi đến chỗ
- bắt đầu
- tiếng lóng cút đi, chuồn
Kỹ thuật
- có được
- được
- khai thác
- lấy
- nhận được
Hóa học - Vật liệu
- biến thành
- thu được
- trở thành
Chủ đề liên quan
Thảo luận