1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ little

little

/"litl/
Tính từ
Thành ngữ
  • little Mary
    • dạ dày
  • little Masters
    • trường phái các nhà khắc tranh Đức thế kỷ 16
  • the little
    • những người tầm thường, những vật nhỏ mọn
Danh từ
  • ít, chẳng bao nhiêu, không nhiều
  • một chút, một ít
  • một thời gian ngắn, một quâng ngắn
    • after a little:

      sau một thời gian ngắn, sau một quâng ngắn

Phó từ
Kỹ thuật
  • ít
  • không đáng kể
  • ngắn
  • nhỏ
  • nhỏ, bé, ít
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận