a little house:
một căn nhà nhỏ
a little while:
một thời gian ngắn, một lúc
too little time:
ít thời gian quá
little money:
ít tiền
little things amuse little minds:
những kẻ tầm thường chỉ thích thú những chuyện tầm thường
little remains to be said:
chẳng còn gì nữa để mà nói
to know a little of everything:
cái gì cũng biết một chút
after a little:
sau một thời gian ngắn, sau một quâng ngắn
I like him little:
tôi ít thích nó
to little know that...:
không dè rằng...
Thảo luận