1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ house

house

/haus/
Danh từ
  • nhà ở, căn nhà, toà nhà
  • nhà, chuồng
  • quán trọ, quán rượu, tiệm (rượu...)
  • rạp hát, nhà hát, người xem, khán giả; buổi biểu diễn (ở nhà hát
  • đoàn thể tôn giáo; trụ sở của đoàn thể tôn giáo; tu viện
  • hãng buôn
  • nhà ký túc; toàn thể học sinh trong nhà ký túc
  • gia đình, dòng họ; triều đại
  • chính trị viện (trong quốc hội)
  • (the house) thị trường chứng khoán (Luân-ddôn)
  • chơi chữ nhà tế bần
  • quân sự tiếng lóng xổ số nội bộ
  • định ngữ nuôi ở trong nhà, (ở) nhà động vật
Thành ngữ
Động từ
  • đón tiếp (ai) ở nhà; cho ở, cho trọ, chưa (ai...) trong nhà
  • cất vào kho; lùa động vật vào chuồng
  • cung cấp nhà ở cho
  • hàng hải đặt (súng đại bác...) vào vị trí chắc chắn
  • hàng hải hạ (cột buồm)
  • kỹ thuật lắp vào ổ mộng (đồ mộc)
Nội động từ
  • ở, trú
Kinh tế
  • buồng
  • công ty
  • hãng
  • hiệu buôn
  • nhà
  • Tự doanh-Thị trường chứng khoán London
Kỹ thuật
  • buồng lái
  • cất vào kho
  • gắn vào
  • hãng
  • lắp ráp
  • lắp vào
  • lắp vào hộp
  • nhà
  • nhà ở
  • ráp vào
  • xếp vào
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận