set
/set/
Danh từ
- bộ
- bọn, đám, đoàn, lũ, giới
- cành chiết, cành giăm; quả mới đậu
- chiều hướng, khuynh hướng
- hình thể, dáng dấp, kiểu cách
- lớp vữa ngoài (của tường)
- cột gỗ chống hâm (mỏ than)
- lứa trứng
- tảng đá (để lát đường)
- máy thu thanh (cũng radio set wireless set); máy truyền hình (cũng television set)
- toán học tập hợp
- thể thao ván, xéc (quần vợt...)
- thơ ca chiều tà, lúc mặt trời lặn
- kỹ thuật máy; nhóm máy; thiết bị
- sân khấu cảnh dựng
Động từ
- để, đặt
- bố trí, để, đặt lại cho đúng
- gieo, trồng
- sắp, dọn, bày (bàn ăn)
- mài, giũa
Thành ngữ
- to set a chisel
- màu đục
- nắn, nối, buộc, đóng; dựng, đặt (niềm tin); định, quyết định
nắn xương
nắn khớp xương
bó chỗ xương gãy
đóng cọc xuống đất
to set one" heart (mind, hopes) on:
trông mong, chờ đợi, hy vọng; quyết đạt cho được; quyết lấy cho được
đặt giá, định giá
to set September 30 as the dead-line:
định ngày 30 tháng 9 là hạn cuối cùng
nghiến răng; nghĩa bóng quyết chí, quyết tâm
dựng cảnh (trên sân khấu)
- sửa, uốn (tóc)
- cho hoạt động
- bắt làm, ốp (ai) làm (việc gì); giao việc; xắn tay áo bắt đầu (làm việc)
- nêu, giao, đặt
- phổ nhạc
- gắn, dát, nạm (lên bề mặt)
- to set against
- so sánh, đối chiếu
- làm cho chống lại với, làm cho thù địch với
- to set apart
- dành riêng ra, để dành
- bãi, bãi bỏ, xoá bỏ, huỷ bỏ
- to set at
- xông vào, lăn xả vào
- to set back
- vặn chậm lại (kim đồng hồ)
- ngăn cản, cản trở bước tiến của
- to set by
- để dành
- to set down
- đặt xuống, để xuống
- ghi lại, chép lại
- cho là, đánh giá là, giải thích là; gán cho
- to set forth
- công bố, đưa ra, đề ra, nêu ra, trình bày
- lên đường
- to set forwart
- giúp đẩy mạnh lên
- to set in
- to set off
- làm nổi sắc đẹp, làm tăng lên, làm nổi bật lên; làm ai bật cười, làm cho ai bắt đầu nói đến một đề tài thích thú
- bắt đầu lên đường
- to set on
- khích, xúi
- tấn công
- to set out
- tô điểm, sắp đặt, trưng bày, phô trương, phô bày, bày tỏ, trình bày
- bắt đầu lên đường
- to set to
- bắt đầu lao vào (cuộc tranh luận, cuộc đấu tranh)
- to set up
- yết lên, nêu lên, dựng lên, giương lên
- đưa ra (một thuyết); bắt đầu (một nghề); mở trường học, thành lập (một uỷ ban, một tổ chức)
- gây dựng, cung cấp đầy đủ
- bắt đầu (kêu la, phản đối)
- bình phục
- tập tành cho nở nang
- to set up for
- to set upon nh to set on to set at defiance
- (xem) defiance
- to set someone at ease
- làm cho ai yên tâm, làm cho ai đỡ ngượng
- to set liberty
- to set free
- thả, trả lại tự do
- to set at nought
- chế giễu, coi thường
- to set the axe to
- bắt đầu phá, bắt đầu chặt
- to set by
- to set store by
- to set much by
- đánh giá cao
- to set oneself to do something
- quyết tâm làm việc gì
- to set one"s face like a flint
- vẻ mặt cương quyết, quyết tâm
- to set one"s hand to a document
- ký một văn kiện
- to set one"s hand to a task
- khởi công làm việc gì
- to set one"s life on a chance
- liều một keo
- to set someone on his feet
- đỡ ai đứng dậy
- nghĩa bóng dẫn dắt ai, kèm cặp ai
- to set on foot
- phát động (phong trào)
- to set the pace
- (xem) pace
- to set by the ears (at variance; at loggerheads)
- làm cho mâu thuẫn với nhau; làm cho cãi nhau
- to set price on someone"s head
- (xem) price
- to set right
- sắp đặt lại cho ngăn nắp, sửa sang lại cho chỉnh tề
- to set shoulder to wheel
- (xem) shoulder
- to set someone"s teeth on edge
- (xem) edge
- to set the Thames on fire
- (xem) fire
- to set one"s wits to another"s
- đấu trí với ai
- to set one"s wits to a question
- cố gắng giải quyết một vấn đề
Nội động từ
- kết lị, se lại, đặc lại; ổn định (tính tình...)
- lặn
- chảy (dòng nước)
- bày tỏ (ý kiến dư luận)
- vừa vặn quần áo
- định điểm được thua
- ấp (gà)
Tính từ
- nghiêm nghị, nghiêm trang
- cố định, chầm chậm, bất động
- đã định, cố ý, nhất định, kiên quyết, không thay đổi
- đã sửa soạn trước, sẵn sàng
- đẹp
Kinh tế
- bộ
- dãy
- hướng
- loạt
- sự đông đặc
- sự đóng rắn
- sự lắng
- sự ngưng kết
- trộn
- trọn bộ
- xếp bánh mì vào lò nướng
Kỹ thuật
- bản ghi
- biến dạng dư
- biến dạng vĩnh viễn chất dẻo
- bộ
- bộ dụng cụ điện
- bộ máy đo
- bộ trang cụ
- bộ/ đặt
- cụm, nhóm, trạm
- đặt
- đặt thiết lập (khoảng đo của đồng hồ điều khiển)
- đặt vào
- dãy
- điều chỉnh
- điều chỉnh dụng cụ
- độ biến dạng dư
- độ rộng (in)
- đông cứng lại
- dụng cụ
- gần (biến)
- hệ
- hệ (thống) thiết bị
- hệ thống
- hóa rắn
- hợp thể
- kẹp ống kỹ thuật khoan
- khai báo
- làm cho cứng
- làm đông cứng
- làm rắn lại
- lắp đặt
- lắp vào
- loạt
- loạt (thành phẩm)
- lớp vữa ngoài
- lún
- ngưng kết
- nhóm
- máy
- máy bơm
- máy liên hợp
- máy thu thanh
- mở răng cưa
- một bộ
- mũi đinh tán
- rắn lại
- rẽ cưa
- sự biến dạng dư
- sự chỉnh
- sự đông cứng
- sự lún
- sự mở răng (cưa)
- sự ngưng kết
- sự rẽ ca
- sự rẽ cưa
- tổ hợp
- tổ máy
- vị trí sắp đặt
- vòng đo (góc)
- xác lập
- xây gạch
Điện tử - Viễn thông
- bộ (máy)
Cơ khí - Công trình
- cái khuỷu (thành lệch tâm)
- hướng (dòng chảy)
- mở răng ca
- rẽ ca
Điện
- chỉnh định
- hợp bộ
- thiết đặt
Điện lạnh
- họ máy
Xây dựng
- khuỷu kép
Toán - Tin
- tảng đá lát đường
Chủ đề liên quan
Thảo luận