1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ set

set

/set/
Danh từ
  • bộ
  • bọn, đám, đoàn, lũ, giới
  • cành chiết, cành giăm; quả mới đậu
  • chiều hướng, khuynh hướng
    • the set of the public feeling:

      chiều hướng, tình cảm của quần chúng, chiều hướng dư luận quần chúng

  • hình thể, dáng dấp, kiểu cách
  • lớp vữa ngoài (của tường)
  • cột gỗ chống hâm (mỏ than)
  • lứa trứng
  • tảng đá (để lát đường)
  • máy thu thanh (cũng radio set wireless set); máy truyền hình (cũng television set)
  • toán học tập hợp
  • thể thao ván, xéc (quần vợt...)
  • thơ ca chiều tà, lúc mặt trời lặn
  • kỹ thuật máy; nhóm máy; thiết bị
  • sân khấu cảnh dựng
Động từ
Thành ngữ
Nội động từ
Tính từ
  • nghiêm nghị, nghiêm trang
  • cố định, chầm chậm, bất động
  • đã định, cố ý, nhất định, kiên quyết, không thay đổi
  • đã sửa soạn trước, sẵn sàng
  • đẹp
Kinh tế
  • bộ
  • dãy
  • hướng
  • loạt
  • sự đông đặc
  • sự đóng rắn
  • sự lắng
  • sự ngưng kết
  • trộn
  • trọn bộ
  • xếp bánh mì vào lò nướng
Kỹ thuật
  • bản ghi
  • biến dạng dư
  • biến dạng vĩnh viễn chất dẻo
  • bộ
  • bộ dụng cụ điện
  • bộ máy đo
  • bộ trang cụ
  • bộ/ đặt
  • cụm, nhóm, trạm
  • đặt
  • đặt thiết lập (khoảng đo của đồng hồ điều khiển)
  • đặt vào
  • dãy
  • điều chỉnh
  • điều chỉnh dụng cụ
  • độ biến dạng dư
  • độ rộng (in)
  • đông cứng lại
  • dụng cụ
  • gần (biến)
  • hệ
  • hệ (thống) thiết bị
  • hệ thống
  • hóa rắn
  • hợp thể
  • kẹp ống kỹ thuật khoan
  • khai báo
  • làm cho cứng
  • làm đông cứng
  • làm rắn lại
  • lắp đặt
  • lắp vào
  • loạt
  • loạt (thành phẩm)
  • lớp vữa ngoài
  • lún
  • ngưng kết
  • nhóm
  • máy
  • máy bơm
  • máy liên hợp
  • máy thu thanh
  • mở răng cưa
  • một bộ
  • mũi đinh tán
  • rắn lại
  • rẽ cưa
  • sự biến dạng dư
  • sự chỉnh
  • sự đông cứng
  • sự lún
  • sự mở răng (cưa)
  • sự ngưng kết
  • sự rẽ ca
  • sự rẽ cưa
  • tổ hợp
  • tổ máy
  • vị trí sắp đặt
  • vòng đo (góc)
  • xác lập
  • xây gạch
Điện tử - Viễn thông
  • bộ (máy)
Cơ khí - Công trình
  • cái khuỷu (thành lệch tâm)
  • hướng (dòng chảy)
  • mở răng ca
  • rẽ ca
Điện
  • chỉnh định
  • hợp bộ
  • thiết đặt
Điện lạnh
  • họ máy
Xây dựng
  • khuỷu kép
Toán - Tin
  • tảng đá lát đường
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận