Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ blossom
blossom
/"blɔsəm/
Danh từ
hoa (của cây ăn quả)
in
blossom
:
đang ra hoa
nghĩa bóng
sự hứa hẹn, niềm hy vọng
Nội động từ
ra hoa, trổ hoa (nghĩa đen) &
nghĩa bóng
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Thảo luận
Thảo luận