1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ in

in

/in/
Giới từ
Thành ngữ
  • the ins and outs
    • những chỗ lồi ra lõm vào, những chỗ ngoằn ngoèo (của một nơi nào)
    • những chi tiết (của một vấn đề...)
Phó từ
Danh từ
  • đảng viên đảng nắm chính quyền
  • (số nhiều) chính trị (the ins) Đảng đang nắm chính quyền
    • the ins and the outs:

      đảng đang nắm chính quyền và đảng không nắm chính quyền

  • Anh - Mỹ nơi vào, chỗ vào; sự đưa vào
  • Anh - Mỹ thế lực
Tính từ
Động từ
  • thu thập lại, thu vén lại, thu lại; gặt
  • bao quanh, quây lại
Kỹ thuật
  • ở trong
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận