in
/in/
Giới từ
- ở, tại, trong (nơi chốn, không gian...)
- về, vào, vào lúc, trong, trong lúc thời gian
- ở vào, trong (phạm vi, hoàn cảnh, điều kiện, trạng thái, tâm trạng...); trong khi, trong lúc, đang lúc, đang
to be in a favourable postision:
ở vào thế thuận lợi
trong bất kỳ trường hợp nào
trong phạm vi quyền lực của ai
ở vào địa vị ai
chột mắt
vóc người nhỏ bé
đang bối rối lúng túng
trong cơn giận dữ
đang khóc
mang công mắc nợ
đang ra quả
trong khi qua sông
trong lúc tôi vắng mặt
khi đang hành động, quả tang
- vào, vào trong
- theo
- thành
- bằng
- mặc, đeo...
- vì
- để
- về, ở
kém về môn tiếng Anh
bài thuyết trình về giải phẫu
khác nhau về cái gì
thay đổi về khối lượng
thu nhỏ về kích thước
phong phú về chất lượng
tin tưởng ở cái gì
the latest thing in electronics:
cái mới nhất về điện tử
bốn mét (về) chiều dài
bốn mét (về) chiều rộng
Thành ngữ
- in all
- (xem) all
- in fact
- (xem) fact
- in itself
- (xem) itself
- in so far as
- (xem) far
- in that
- bởi vì
- in truth
- thực vậy
- to be not in it
- không nước gì, không ăn thua gì; không phải là một đối thủ đáng gờm
- he has it in him
- hắn có đủ khả năng làm điều đó
- there is not one in a hundred
- trăm phần không có lấy một phần
Phó từ
- vào
- ở nhà
- đến, đến bến, cặp bến
- đang nắm chính quyền
- đang mùa; đang thịnh hành, đang là cái mốt
- ở trong, ở bên trong
Danh từ
Động từ
Kỹ thuật
- ở trong
Chủ đề liên quan
Thảo luận