size
/saiz/
Danh từ
- kích thước, độ lớn
- cỡ, khổ, số
- dụng cụ (để) đo ngọc
- suất ăn, khẩu phần (ở đại học Căm-brít) (cũng sizing)
- sử học chuẩn mực cân đo
- hồ (để dán, để hồ vải...)
Thành ngữ
Động từ
- sắp xếp theo cỡ to nhỏ
- phết hồ; hồ quần áo
Nội động từ
- đặt suất ăn, đặt khẩu phần (ở đại học Căm-brít)
Kinh tế
- bề rộng
- ca lip
- chuẩn
- cỡ
- đại lượng
- diện tích
- độ lớn nhỏ
- dung lượng
- dung tích
- khổ (món hàng, quần áo, nón, giầy...)
- khuôn
- kích cỡ
- kích cỡ, thước tấc
- kích thước
- lượng lớn
- lượng sẵn bán
- mặt rộng
- phạm vi
- phân loại theo độ lớn
- quy mô
- sắp xếp theo cỡ lớn nhỏ
- số
- sự định cỡ
- tầm
- thể tích
- thước tấc
Kỹ thuật
- calip
- cỡ lỗ
- định cỡ
- độ lớn
- dung dịch hồ
- dung dịch hồ sợi
- đường kính danh nghĩa
- hồ
- hồ sợi
- keo
- keo dán
- khổ
- khối cơ sở
- kích cỡ
- kích thước
- kích thước danh nghĩa
- nhúng hồ
- phân loại
- phết hồ
- quy cách
- quy mô
- sàng (theo cỡ)
- số
- số hiệu sợi (dệt)
- số liệu
- thể tích
- tiết diện
- ước lượng
- xác định kích thước
Xây dựng
- khổ cỡ
- xác định độ lớn
Cơ khí - Công trình
- khuôn khổ
Chủ đề liên quan
Thảo luận