1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ size

size

/saiz/
Danh từ
  • hồ (để dán, để hồ vải...)
Thành ngữ
  • to size up
    • ước lượng cỡ của
    • đánh giá
Động từ
  • sắp xếp theo cỡ to nhỏ
Nội động từ
  • đặt suất ăn, đặt khẩu phần (ở đại học Căm-brít)
Kinh tế
  • bề rộng
  • ca lip
  • chuẩn
  • cỡ
  • đại lượng
  • diện tích
  • độ lớn nhỏ
  • dung lượng
  • dung tích
  • khổ (món hàng, quần áo, nón, giầy...)
  • khuôn
  • kích cỡ
  • kích cỡ, thước tấc
  • kích thước
  • lượng lớn
  • lượng sẵn bán
  • mặt rộng
  • phạm vi
  • phân loại theo độ lớn
  • quy mô
  • sắp xếp theo cỡ lớn nhỏ
  • số
  • sự định cỡ
  • tầm
  • thể tích
  • thước tấc
Kỹ thuật
  • calip
  • cỡ lỗ
  • định cỡ
  • độ lớn
  • dung dịch hồ
  • dung dịch hồ sợi
  • đường kính danh nghĩa
  • hồ
  • hồ sợi
  • keo
  • keo dán
  • khổ
  • khối cơ sở
  • kích cỡ
  • kích thước
  • kích thước danh nghĩa
  • nhúng hồ
  • phân loại
  • phết hồ
  • quy cách
  • quy mô
  • sàng (theo cỡ)
  • số
  • số hiệu sợi (dệt)
  • số liệu
  • thể tích
  • tiết diện
  • ước lượng
  • xác định kích thước
Xây dựng
  • khổ cỡ
  • xác định độ lớn
Cơ khí - Công trình
  • khuôn khổ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận