1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ your

your

/jɔ:/
Tính từ
  • của anh, của chị, của ngài, của mày; của các anh, của các chị, của các ngài, của chúng mày

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận