show
/ʃou/
Danh từ
- sự bày tỏ
- sự trưng bày; cuộc triển lãm
- sự phô trương, sự khoe khoang
- bề ngoài, hình thức, sự giả đò, sự giả bộ
- cuộc biểu diễn
- tiếng lóng cơ hội, dịp
- y học nước đầu ối
- tiếng lóng việc, công việc kinh doanh, việc làm ăn
- quân sự tiếng lóng trận đánh, chiến dịch
Thành ngữ
- to show in
- đưa vào, dẫn vào
- to whow off
- khoe khoang, phô trương (của cải, tài năng)
- to show out
- đưa ra, dẫn ra
- to show up
- để lộ ra, lộ mặt nạ (ai)
- xuất hiện, ló mặt ra, xuất đầu lộ diện; có mặt
- Anh - Mỹ vượt xa, hơn nhiều
- to show a clean pair of heels
- (xem) heel
- to show the cloven hoof
- (xem) hoof
- to show one"s colours
- để lộ bản chất của mình; để lộ đảng phái của mình
- to show fight
- (xem) fight
- to show one"s hands
- để lộ ý đồ của mình
- to show a leg
- (xem) leg
- to show the white feather
- (xem) feather
Động từ
Nội động từ
Kinh tế
- cuộc triển lãm hàng hóa
- triển lãm
Kỹ thuật
- chỉ ra
- chứng tỏ
- dấu hiệu
- sự tháo rỡ
- xe xúc đất
Hóa học - Vật liệu
- điểm lộ (dầu, khí)
- sự biểu lộ dầu khí kỹ thuật khoan
Cơ khí - Công trình
- hiện rõ (đường vạch dấu)
- sự trình bầy
Chủ đề liên quan
Thảo luận