1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ show

show

/ʃou/
Danh từ
Thành ngữ
Động từ
Nội động từ
Kinh tế
Kỹ thuật
  • chỉ ra
  • chứng tỏ
  • dấu hiệu
  • sự tháo rỡ
  • xe xúc đất
Hóa học - Vật liệu
Cơ khí - Công trình
  • hiện rõ (đường vạch dấu)
  • sự trình bầy
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận