1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ tale

tale

/teil/
Danh từ
  • truyện, truyện ngắn
  • chuyện bịa đặt, chuyện nói xấu
  • từ cổ số lượng
Thành ngữ
Kinh tế
  • con số
  • số cái
  • số cái (để chỉ về số lượng gia súc)
  • sổ cái (để chỉ về số lượng gia súc)
  • số con
  • sổ con
Xây dựng
  • tan (đá phiến tan)
  • xoa bột tan
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận