1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ my

my

/mai/
Tính từ
  • của tôi
Thán từ
  • oh, my! ôi chao ôi!, úi, chà chà!

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận