1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ adventure

adventure

/əd"ventʃə/
Động từ
Danh từ
  • sự phiêu lưu, sự mạo hiểm; việc làm mạo hiểm, việc làm táo bạo
  • sự nguy hiểm, sự hiểm nghèo
  • sự việc bất ngờ
  • sự may rủi, sự tình cờ
  • thương nghiệp sự đầu cơ
Kinh tế
  • hoạt động thương nghiệp có tính chất đầu cơ
  • mạo hiểm
  • mạo hiểm (trong đầu tư)
  • phiêu lưu
Xây dựng
  • phiêu lưu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận