1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ life

life

/laif/
Danh từ
Thành ngữ
Kỹ thuật
  • độ bền lâu
  • đời sống
Hóa học - Vật liệu
  • sự sống
Y học
  • sự sống, đời sống
Cơ khí - Công trình
  • tuổi bền
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận