struggle
/"strʌgl/
Danh từ
Nội động từ
- đấu tranh, chống lại
to struggle against imperialism:
đấu tranh chống chủ nghĩa đế quốc
- vùng vẫy; vật lộn
- cố gắng, gắng sức
- di chuyển một cách khó khăn, len qua
to struggle against imperialism:
đấu tranh chống chủ nghĩa đế quốc
Thảo luận