1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ independence

independence

/,indi"pendəns/
Danh từ
  • sự độc lập; nền độc lập (cũng independency)
Kinh tế
  • nền độc lập
  • quan hệ độc lập
  • sự độc lập
  • tính độc lập
Kỹ thuật
  • độc lập
Toán - Tin
  • tính độc lập
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận