1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ crowd

crowd

/kraud/
Danh từ
  • đám đông
  • đống, vô số
  • crowd of sail hàng hải sự căng hết (thảy) buồm, sự căng nhiều buồm
  • (the crowd) quần chúng
  • bọn, lũ, nhóm, tụi, cánh
Thành ngữ
  • he might pass in the crowd
    • anh ta chẳng có gì xấu để cho thiên hạ phải để ý, anh ta cũng chẳng có gì để thiên hạ phải để nói
Nội động từ
  • xúm lại, tụ tập, đổ xô đến
  • (+ into, through) len vào, chen vào, len qua
  • hàng hải đi hết tốc độ, căng hết buồm mà đi
Động từ
  • làm cho chật ních, chồng chất, nhét đầy, nhồi nhét
  • tụ tập, tập hợp
  • Anh - Mỹ dùng áp lực đối với (ai), cưỡng bách, thúc giục; quấy rầy
  • thể thao làm trở ngại, cản (đối phương)
Kinh tế
  • nhòm chuyên nhiệm
Kỹ thuật
  • đám đông
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận