to be lost in the crowd:
bị lạc trong đám đông
a crowd of papers:
đống giấy
to be crowded out:
bị ẩy ra ngoài không vào được vì quá đông
to crowd round someone:
xúm quanh ai
to crowd someone"s into doing something:
dùng áp lực bắt ai làm gì, cưỡng bách ai làm gì
Thảo luận