pass
/pɑ:s/
Nội động từ
- đi, đi lên; đi qua, đi ngang qua
- chuyển qua, truyền, trao, đưa
- qua đi, biến đi, mất đi; chết
- trôi đi, trôi qua
- được thông qua, được chấp nhận
- thi đỗ
- xảy ra, được làm, được nói đến
- bị bỏ qua, bị lờ đi; qua đi không ai hay biết
- lưu hành, tiêu được (tiền)
- nghĩa bóng trải qua
- (+ into) chuyển qua, chuyển sang, biến thành, trở thành, đổi thành
- (+ over, by) bỏ qua, lờ đi
- đánh bài bỏ lượt, bỏ bài
- pháp lý được tuyên án
- (+ upon) xét xử, tuyên án
- thể thao đâm, tấn công (đấu kiếm)
- Anh - Mỹ đi ngoài, đi tiêu
Động từ
- qua, đi qua, đi ngang qua, vượt qua
- quá, vượt quá, hơn hẳn
- thông qua, được đem qua thông qua
- qua được, đạt tiêu chuẩn qua (kỳ thi, cuộc thử thách...)
- duyệt
- đưa qua, chuyển qua, truyền tay, trao
- cho lưu hành, đem tiêu (tiền giả...)
- phát biểu, nói ra, đưa ra (ý kiến...); tuyên (án...)
- hứa (lời...)
- thể thao chuyền (bóng...)
Thành ngữ
- to pass away
- trôi qua, đi qua, đi mất
- chết, qua đời
- to pass by
- đi qua, đi ngang qua
- bỏ qua, lờ đi, nhắm mắt bỏ qua, làm ngơ
- to pass for
- to pass in
- chết (cũng to pass one"s checks)
- to pass off
- mất đi, biến mất (cảm giác...)
- diễn ra, được thực hiện, được hoàn thành
- đem tiêu trót lọt (tiền giả...); gian dối tống ấn (cho ai cái gì...)
- đánh lạc, sự chú ý, làm cho không chú ý (cái gì)
- to pass on
- đi tiếp
- to pass out
- thực vật học chết, qua đời
- say không biết trời đất gì
- mê đi, bất tỉnh
- to pass over
- to pass round
- to pass through
- đi qua
- trải qua, kinh qua
- to pass up
- Anh - Mỹ từ chối, từ bỏ, khước từ
- to pass water
- đái
- to bring to pass
- (xem) bring
- to come to pass
- xảy ra
- to make a pass at somebody
- tiếng lóng tán tỉnh gỡ gạc ai, gạ gẫm ai
- to sell the pass
- nghĩa bóng phản bội một cuộc đấu tranh
Danh từ
- sự thi đỗ; sự trúng tuyển hạng thứ (ở trường đại học)
- hoàn cảnh gay go, tình thế gay go
- giấy phép, giấy thông hành; giấy đi xe lửa không mất tiền; giấy vào cửa không mất tiền (cũng free pass); thẻ ra vào (triển lãm...); vé mời (xem hát...)
- trò gian dối, trò bài tây
- sự đưa tay qua (làm thôi miên...)
- thể thao sự chuyền bóng bóng đá; cú đâm, cú tấn công (đấu kiếm)
Kinh tế
- đường dẫn cá
- giấy thông hành
Kỹ thuật
- bước chạy
- bước chuyển
- chạy qua
- chuyển qua
- chuyển tiếp
- đèo
- đi qua
- đường dẫn
- eo biển
- hẻm núi
- lối đi
- lớp hàn
- luồng
- ngõ
- quá
- qua mặt
- rãnh cán
- rãnh hình
- sự chạy suốt
- sự đi qua
- sự thao tác
- sự thực hiện
- thông qua
- truyền qua
- vượt
- vượt qua
- vượt quá
- xuyên qua
Xây dựng
- đường dốc đạo
- đường đốc đạo
- khuôn cán
Giao thông - Vận tải
- eo biển hẹp (đạo hàng)
Toán - Tin
- sự chuyển tác
Chủ đề liên quan
Thảo luận