1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pass

pass

/pɑ:s/
Nội động từ
Động từ
Thành ngữ
Danh từ
  • sự thi đỗ; sự trúng tuyển hạng thứ (ở trường đại học)
  • hoàn cảnh gay go, tình thế gay go
  • giấy phép, giấy thông hành; giấy đi xe lửa không mất tiền; giấy vào cửa không mất tiền (cũng free pass); thẻ ra vào (triển lãm...); vé mời (xem hát...)
  • trò gian dối, trò bài tây
  • sự đưa tay qua (làm thôi miên...)
  • thể thao sự chuyền bóng bóng đá; cú đâm, cú tấn công (đấu kiếm)
  • đèo, hẽm núi
  • cửa thông cho cá vào đăng
  • quân sự con đường độc đạo, vị trí cửa ngõ (để tiến vào một nước)
  • hàng hải eo biển tàu bè qua lại được
  • kỹ thuật khuôn cán, rãnh cán
Kinh tế
  • đường dẫn cá
  • giấy thông hành
Kỹ thuật
  • bước chạy
  • bước chuyển
  • chạy qua
  • chuyển qua
  • chuyển tiếp
  • đèo
  • đi qua
  • đường dẫn
  • eo biển
  • hẻm núi
  • lối đi
  • lớp hàn
  • luồng
  • ngõ
  • quá
  • qua mặt
  • rãnh cán
  • rãnh hình
  • sự chạy suốt
  • sự đi qua
  • sự thao tác
  • sự thực hiện
  • thông qua
  • truyền qua
  • vượt
  • vượt qua
  • vượt quá
  • xuyên qua
Xây dựng
  • đường dốc đạo
  • đường đốc đạo
  • khuôn cán
Giao thông - Vận tải
  • eo biển hẹp (đạo hàng)
Toán - Tin
  • sự chuyển tác
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận