1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ must

must

/mʌst - məst/
  • məst/
Trợ động từ
Danh từ
  • hèm rượu nho
  • mốc
  • cơn hăng, cơn hung dữ (của voi đực, lạc đà đực) (cũng musth)
Tính từ
  • cần thiết
Kỹ thuật
  • phải
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận