1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ but

but

/bʌt/
Liên từ
Phó từ
  • chỉ, chỉ là, chỉ mới
Thành ngữ
Danh từ
  • cái "nhưng mà" ; điều phản đối, điều trái lại
Đại từ quan hệ
Động từ
  • phản đối, nói trái lại
    • but me no buts:

      đừng có phản đối tôi bằng những cái nhưng mà

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận