we tried to do it but couldn"t:
chúng tôi đã thử làm cái đó nhưng không được
I can"t but answer in the negative:
chúng tôi không còn cách nào khác là phải trả lời từ chối
he never comes but he borrows books from me:
chẳng lần nào nó đến mà lại không mượn sách của tôi
he is but a child:
nó chỉ là một đứa trẻ con
she left but an hour ago:
cô ta chỉ vừa mới đi cách đây một tiếng đồng hồ
he would have fallen but for me:
nếu không có tôi thì nó ngã rồi
I would have gone but that I was ill:
nếu tôi không ốm thì tôi đã đi rồi
the book is rather difficult, but then it gives us many interesting instructions on the use of modern machines:
quyển sách cũng hơi khó, nhưng mặt khác nó cung cấp cho chúng tôi nhiều lời chỉ dẫn thú vị về cách dùng những máy mới
I can"t come, not but that I"d like to:
tôi không đến được, nhưng không phải vì tôi không thích đến
come any day but tomorrow:
hãy đến bất cứ ngày nào trừ ngày mai
read the last but one line:
đọc dòng trên dòng cuối cùng
there was no one but admired him:
không có ai mà không thán phục ông ta
but me no buts:
đừng có phản đối tôi bằng những cái nhưng mà
Thảo luận