1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ negative

negative

/"negətiv/
Tính từ
Danh từ
Động từ
  • phủ nhận; phủ định, cự tuyệt, bác bỏ
  • phản đối, chống lại (lời phát biểu)
  • làm thành vô hiệu
Kỹ thuật
  • âm bản
  • điện âm
  • phim âm bản
  • phủ định
  • sự phủ định
Y học
  • âm tính
Toán - Tin
  • bản âm
  • đại lượng âm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận