negative
/"negətiv/
Tính từ
Danh từ
Động từ
- phủ nhận; phủ định, cự tuyệt, bác bỏ
experiments negatived that theory:
thực nghiệm đã bác bỏ thuyết đó
- phản đối, chống lại (lời phát biểu)
- làm thành vô hiệu
Kỹ thuật
- âm bản
- điện âm
- phim âm bản
- phủ định
- sự phủ định
Y học
- âm tính
Toán - Tin
- bản âm
- đại lượng âm
Chủ đề liên quan
Thảo luận