1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bundle

bundle

/"bʌndl/
Danh từ
Động từ
  • (+ up) bó lại
  • (+ up) bọc lại, gói lại
  • (+ into) nhét vào, ấn vội, ấn bừa
  • (+ off, away) gửi đi vội, đưa đi vội; đuổi đi, tống cổ đi
Nội động từ
Kinh tế
  • bó lại
  • gói
  • gói lại
  • kiện
  • xấp
  • xếp lại
Kỹ thuật
  • bọc
  • chồng
  • chùm
  • cuộn
  • cuộn dây
  • gói
  • không gian phân thớ
  • lỗ khuôn kéo (dãy)
  • nhóm
  • mớ
  • ống dây
  • tập
Điện tử - Viễn thông
  • bó mạch
  • chùm mạch
  • nhóm mạch
Xây dựng
  • buộc lại
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận