1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ off

off

/ɔ:f/
Phó từ
Thành ngữ
Giới từ
Tính từ
Danh từ
Động từ
  • rút lui thôi không đàm phán với (ai), rút lui lời cam kết với ai
  • tỏ ý bỏ, tỏ ý thôi (cuộc đàm phán, sự thoả thuận, công cuộc)
Thán từ
  • cút đi! Xéo
Kỹ thuật
  • dừng
  • ngắt
  • tắt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận