off
/ɔ:f/
Phó từ
- tắt
- đi, đi rồi
- ra khỏi, đứt, rời
- xa cách
- hẳn, hết
- thôi
- nổi bật
Thành ngữ
- to be badly off
- nghèo
- to be well off
- to be comfortably off
- phong lưu, sung túc
- off and on
- right off
- (xem) right
- straight off
- (xem) straight
- to be off colour
- (xem) colour
- to be off duty
- (xem) duty
- to be off liquor
- nhịn rượu, bỏ rượu
- to be off the mark
- trượt, không trúng; nghĩa bóng lạc đề
- off the map
- (xem) map
- to be off one"s feed
- (xem) feed
- to be off one"s games
- (xem) game
- to be off one"s head
- (xem) head
- to be off the point
- (xem) point
- to be off smoking
- nhịn thuốc lá, bỏ thuốc lá
- to play off 5
- chơi chấp năm
Giới từ
Tính từ
- phải, bên phải (xe, ngựa)
- xa, cách, ngoài, bên kia
- mặt sau, mặt trái tờ giấy
- mỏng manh
- ôi, ươn
- ốm, mệt
- nhàn rỗi, nghỉ, vãn
- phụ, nhỏ, hẻm
Danh từ
- thể thao cú đánh về bên phải (crikê)
Động từ
- rút lui thôi không đàm phán với (ai), rút lui lời cam kết với ai
- tỏ ý bỏ, tỏ ý thôi (cuộc đàm phán, sự thoả thuận, công cuộc)
Thán từ
- cút đi! Xéo
Kỹ thuật
- dừng
- ngắt
- tắt
Chủ đề liên quan
Thảo luận