1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ horse

horse

/hɔ:s/
Danh từ
Thành ngữ
Nội động từ
Động từ
  • cấp ngựa cho (ai)
  • đóng ngựa vào (xe...)
  • cõng, cho cưỡi trên lưng
  • đặt (ai) lên lưng (người nào hoặc ngựa gỗ) để đánh đòn
  • Anh - Mỹ tiếng lóng đùa nhả (ai)
Kinh tế
  • ngựa
Kỹ thuật
  • bệ máy
  • giá đỡ
  • giá khung
  • giàn giáo
Xây dựng
  • giá đỡ mộc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận