1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ dark

dark

/dɑ:k/
Tính từ
  • tối, tối tăm, tối mò; mù mịt, u ám
  • ngăm ngăm đen, đen huyền
  • thẫm sẫm (màu)
  • mờ mịt, mơ hồ, không rõ ràng, không minh bạch
  • tối tăm, dốt nát, ngu dốt
  • bí mật, kín đáo, không ai hay biết gì, không cho ai biết điều gì
  • buồn rầu, chán nản, bi quan
  • đen tối, ám muội; ghê tởm, nham hiểm, cay độc
Thành ngữ
Danh từ
Kinh tế
  • nghỉ
Kỹ thuật
  • đậm
  • màu đen
  • sẫm màu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận