1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ side

side

/said/
Danh từ
Thành ngữ
Nội động từ
  • (+ with) đứng về phe, đứng về phía; ủng hộ
Kinh tế
  • bên
  • phía
  • sườn
  • triền
Kỹ thuật
  • bên
  • bên cạnh
  • cánh (đứt gãy)
  • đường gân
  • đường gờ
  • lề
  • nhánh (lý thuyết truyền động)
  • mạn tài
  • mặt
  • mặt bên
  • mặt dốc (núi)
  • mặt gương lò
  • ở bên
  • phần
  • phía
  • sườn bên
  • sườn mặt sau
  • vách
Toán - Tin
  • cạnh, phía
  • mặt, cạnh, bên
Cơ khí - Công trình
  • nhánh (xích, đai truyền)
Điện lạnh
  • vế
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận