side
/said/
Danh từ
Thành ngữ
- born on the wrong side of the blanket
- (xem) blanket
- to be on the right side of forty
- dưới bốn mươi tuổi
- to be on the wrong side of forty
- trên bốn mươi tuổi
- to be on this side of grave
- hãy còn sống
- to be on the wrong side of the door
- bị nhốt ở ngoài
- to look on the bright side of everything
- lạc quan
- to put on side
- lên mặt, làm bộ làm tịch
- prices are on the high side
- giá vẫn cao
- to shake one"s side
- cười vỡ bụng
Nội động từ
- (+ with) đứng về phe, đứng về phía; ủng hộ
Kinh tế
- bên
- phía
- sườn
- triền
Kỹ thuật
- bên
- bên cạnh
- cánh (đứt gãy)
- đường gân
- đường gờ
- lề
- nhánh (lý thuyết truyền động)
- mạn tài
- mặt
- mặt bên
- mặt dốc (núi)
- mặt gương lò
- ở bên
- phần
- phía
- sườn bên
- sườn mặt sau
- vách
Toán - Tin
- cạnh, phía
- mặt, cạnh, bên
Cơ khí - Công trình
- nhánh (xích, đai truyền)
Điện lạnh
- vế
Chủ đề liên quan
Thảo luận