Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ seamy
seamy
/"si:mi/
Tính từ
có đường may nối
mặt trái
the
seamy
side
of
life
:
mặt trái của cuộc đời
Kỹ thuật
nứt
Cơ khí - Công trình
có vết nứt
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Cơ khí - Công trình
Thảo luận
Thảo luận