of
/ɔv, əv/
Giới từ
- của
- thuộc, của, ở
- về
- vì
chết vì bệnh lao
- làm bằng, bằng
- gồm có
- từ, ở
- trong, trong đám
- cách
- trong, vào (trước danh từ chỉ thời gian)
- khỏi, mất...
- về phần
- of a (đứng sau một danh từ ngụ ý tính chất của ai, cái gì; không dịch)
- of it (hư từ; không dịch)
- (đứng trước một danh từ định ngữ cho một danh từ khác; không dịch)
- (đứng sau một danh từ về học vị; không dịch)
- (đứng sau một động từ ngụ ý nêm, ngửi... mùi vị gì...; không dịch)
- (đứng sau một tính từ chỉ tính chất của cái gì; không dịch)
- từ cổ bởi
Chủ đề liên quan
Thảo luận