1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ friend

friend

/frend/
Danh từ
  • người bạn
  • người quen sơ, ông bạn
  • người ủng hộ, người giúp đỡ
  • cái giúp ích
  • (số nhiều) bà con thân thuộc
  • tín đồ Quây-cơ
Thành ngữ
Động từ
Xây dựng
  • bạn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận