Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ friend
friend
/frend/
Danh từ
người bạn
người quen sơ, ông bạn
người ủng hộ, người giúp đỡ
cái giúp ích
self-reliance
is
one"s
best
friend
:
dựa vào sức mình là điều tốt nhất
(số nhiều) bà con thân thuộc
tín đồ Quây-cơ
Thành ngữ
to
be
friends
with
to
keep
friends
with
thân với
to
make
friend
in
need
is
a
friend
indeed
bạn trong lúc khó khăn hoạn nạn mới thật là bạn
Động từ
thơ ca
giúp đỡ
Xây dựng
bạn
Chủ đề liên quan
Thơ ca
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận