1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ keep

keep

/ki:p/
Động từ
Nội động từ
Thành ngữ
Danh từ
  • sự nuôi thân, sự nuôi nấng (gia đình...); cái để nuôi thân, cái để nuôi nấng (gia đình...)
  • Anh - Mỹ người giữ
  • Anh - Mỹ nhà tù, nhà giam
  • sử học tháp, pháo đài, thành luỹ
Kinh tế
  • bảo quản
  • cái ăn
  • cất giữ
  • nhu cầu sinh hoạt
  • sinh kế
Kỹ thuật
  • bảo quản
  • duy trì
  • giá đỡ
  • giữ
  • giữ chặt
  • giữ gìn
  • tháp canh
Cơ khí - Công trình
  • hộp dưới
  • nắp ổ trục
Toán - Tin
  • theo (qui tắc)
  • theo (quy tắc)
Xây dựng
  • trữ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận