head
/hed/
Danh từ
- cái đầu (người, thú vật)
- người, đầu người; (số nhiều không đổi) con (vật nuôi), đầu (vật nuôi)
- đầu óc, trí nhớ; năng khiếu, tài năng
- vị trí đứng đầu, người đứng đầu, người chỉ huy, thủ trưởng (cơ quan), hiệu trưởng trường học, chủ
- vật hình đầu
- đoạn đầu, phần đầu
the head of a procession:
đoạn đầu đám rước
- đầu (trang sách, bàn, giường, cầu thang..., búa, rìu, ghim băng, đinh ốc, bu lông...); ngọn, đỉnh, chỏm, chóp (núi, cây, cột...); vòi (máy nước...); đầu nguồn, ngọn nguồn (sông...); đầu mũi (tên...); lưỡi (cày...); đáy, ván đáy (thùng...)
- bọt (cốc rượu bia); váng kem (trên mặt bình sữa...)
- ngòi (mụn, nhọt)
- gạc (hươu, nai)
- mũi tàu
- mũi biển
- mặt ngửa (đồng tiền)
head(s) or tail(s)?:
ngửa hay sấp?
- đề mục, chương mục, phần chính (trong một bài diễn thuyết...); loại
- lúc nguy kịch; lúc gay go căng thẳng; cơn khủng hoảng
- cột nước; áp suất
áp suất thuỷ tinh
áp suất tĩnh
- chứng nhức đầu (thường là sau khi uống rượu say)
- khai thác mỏ đường hầm
- hàng hải nhà xí cho thuỷ thủ (ở mũi tàu)
Thành ngữ
- to addle one"s head
- (xem) addle
- to bang (hammer knock) something into somebody"s head
- nhồi nhét cái gì vào đầu ai
- to be able to do something on one"s head
- tiếng lóng có thể làm được một cái gì một cách dễ dàng
- to be head over ears in
- to be over head and ears in
- to be (go) off one"s head
- mất trí, hoá điên
- to beat somebody"s head off
- đánh vỡ đầu ai; đánh gục ai; đánh bại ai hoàn toàn
- better be the head of a dog than the tail of a lion
- tục ngữ đầu gà còn hơn đuôi trâu
- to buy something over somebody"s head
- mua tranh được ai cái gì
- by head and shoulders above somebody
- khoẻ hơn ai nhiều
- cao lớn hơn ai một đầu
- to carry (hold) one"s head high
- ngẩng cao đầu
- can"t make head or tail of
- không hiểu đầu đuôi ra sao
- to cost someone his head
- làm chi ai mất đầu
- horse eats its head off
- (xem) eat
- to get (take) into one"s head that
- nghĩ rằng, đinh ninh rằng; muốn rằng
- to fet (put) somebody (something) out of one"s head
- quên ai (cái gì) đi, không nghĩ đến ai (cái gì) nữa
- to give a horse his head
- thả dây cương ra cho ngựa đi tự do thoải mái
- to have a head on one"s shoulders
- to have [got] one"s head screwed on the right way
- sáng suốt, có óc phán đoán, có óc suy xét
- head first (foremost)
- lộn phộc đầu xuống trước
- nghĩa bóng vội vàng, hấp tấp
- head and front
- người đề xướng và lânh đạo (một phong trào...)
- head of hair
- mái tóc dày cộm
- head over heels
- (xem) heel
- to keep one"s head (a level head, a cool head)
- giữ bình tĩnh, điềm tĩnh
- to keep one"s head above water
- (xem) above
- to lay (put) heads together
- hội ý với nhau, bàn bạc với nhau
- to lose one"s head
- (xem) lose
- to make head
- tiến lên, tiến tới
- to make head against
- kháng cự thắng lợi
- not right in one"s head
- gàn gàn, hâm hâm
- old head on young shoulders
- khôn ngoan trước tuổi
- out of one"s head
- do mình nghĩ ra, do mình tạo ra
- to stand on one"s head
- nghĩa bóng lập dị
- to talk somebody"s head off
- (xem) talk
- to talk over someone"s head
- nói khó hiểu, làm cho ai không hiểu gì cả
- to turn something over in one"s head
- suy đi tính lại cái gì trong óc, nghiền ngẫm cái gì trong óc
- two heads are better than one
- tục ngữ ý kiến tập thể bao giờ cũng sáng suốt hơn, ba ông thợ da bằng Gia Cát Lượng
Động từ
- làm đầu, làm chóp (cho một cái gì)
- hớt ngọn, chặt ngọn (cây) (cũng to head down)
- để ở đầu, ghi ở đầu (trong chương mục...)
- đứng đầu, chỉ huy, lânh đạo; đi đầu, dẫn đầu
- đương đầu với, đối chọi với
- vượt, thắng hơn (ai)
- đi vòng phía đầu nguồn (con sông...)
- đóng đầy thùng
- thể thao đánh đầu, đội đầu bóng đá
- hàng hải hướng (mũi tàu về phía nào)
Nội động từ
- kết thành bắp (bắp cải); kết thành cụm đầu (hoa...)
- mưng chín (mụn nhọt)
- tiến về, hướng về, đi về (phía nào...)
Kinh tế
- đầu phun
- người chỉ huy
- người đứng đầu
- thủ trưởng
Kỹ thuật
- áp suất
- chụp
- cột áp
- cột nước tĩnh
- đầu
- đầu bulông
- đầu cột
- đầu đinh tán
- đầu đọc
- đầu ghi
- đầu máy trên
- đầu ray
- đầu từ
- đề mục
- đỉnh
- độ cao rơi
- dòng đầu (trang)
- dòng đầu trang
- đóng đáy
- nắp
- nắp máy
- ngói bò
- ngói nóc
- người cầm đầu
- mũ
- mũ cọc
- mũi
- phần đầu
- phần trước
- sự dâng nước
- ụ
- ụ trước
- vật hình đầu
- vòm thẳng
Kỹ thuật Ô tô
- cột áp (bơm)
- nắp xi lanh
Hóa học - Vật liệu
- cột chất lưu
Xây dựng
- dầm đỉnh mái
- đầu đỉnh
- mũi biên
- phần đinh
- vòi (phun)
Cơ khí - Công trình
- đầu nắp
- đầu nước
- nắp gập
- mũ đinh
- mũ nắp
- sống (dao)
- ụ (trục chính)
Toán - Tin
- phần trên
Điện
- thủ tướng
Chủ đề liên quan
Thảo luận