1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ head

head

/hed/
Danh từ
  • cái đầu (người, thú vật)
  • người, đầu người; (số nhiều không đổi) con (vật nuôi), đầu (vật nuôi)
  • đầu óc, trí nhớ; năng khiếu, tài năng
  • vị trí đứng đầu, người đứng đầu, người chỉ huy, thủ trưởng (cơ quan), hiệu trưởng trường học, chủ
  • vật hình đầu
  • đoạn đầu, phần đầu
  • đầu (trang sách, bàn, giường, cầu thang..., búa, rìu, ghim băng, đinh ốc, bu lông...); ngọn, đỉnh, chỏm, chóp (núi, cây, cột...); vòi (máy nước...); đầu nguồn, ngọn nguồn (sông...); đầu mũi (tên...); lưỡi (cày...); đáy, ván đáy (thùng...)
  • bọt (cốc rượu bia); váng kem (trên mặt bình sữa...)
  • ngòi (mụn, nhọt)
  • gạc (hươu, nai)
  • mũi tàu
  • mũi biển
  • mặt ngửa (đồng tiền)
    • head(s) or tail(s)?:

      ngửa hay sấp?

  • đề mục, chương mục, phần chính (trong một bài diễn thuyết...); loại
  • lúc nguy kịch; lúc gay go căng thẳng; cơn khủng hoảng
  • cột nước; áp suất
  • chứng nhức đầu (thường là sau khi uống rượu say)
  • khai thác mỏ đường hầm
  • hàng hải nhà xí cho thuỷ thủ (ở mũi tàu)
Thành ngữ
  • to head back
    • tiến lên trước để chặn bắt (ai) phải quay lại
  • to head off
    • (như) to head back
    • chặn tránh (một vấn đề gì khi chịu bóng bằng cách hướng câu chuyện sang một vấn đề khác...)
Động từ
  • làm đầu, làm chóp (cho một cái gì)
  • hớt ngọn, chặt ngọn (cây) (cũng to head down)
  • để ở đầu, ghi ở đầu (trong chương mục...)
  • đứng đầu, chỉ huy, lânh đạo; đi đầu, dẫn đầu
  • đương đầu với, đối chọi với
  • vượt, thắng hơn (ai)
  • đi vòng phía đầu nguồn (con sông...)
  • đóng đầy thùng
  • thể thao đánh đầu, đội đầu bóng đá
  • hàng hải hướng (mũi tàu về phía nào)
Nội động từ
  • kết thành bắp (bắp cải); kết thành cụm đầu (hoa...)
  • mưng chín (mụn nhọt)
  • tiến về, hướng về, đi về (phía nào...)
Kinh tế
  • đầu phun
  • người chỉ huy
  • người đứng đầu
  • thủ trưởng
Kỹ thuật
  • áp suất
  • chụp
  • cột áp
  • cột nước tĩnh
  • đầu
  • đầu bulông
  • đầu cột
  • đầu đinh tán
  • đầu đọc
  • đầu ghi
  • đầu máy trên
  • đầu ray
  • đầu từ
  • đề mục
  • đỉnh
  • độ cao rơi
  • dòng đầu (trang)
  • dòng đầu trang
  • đóng đáy
  • nắp
  • nắp máy
  • ngói bò
  • ngói nóc
  • người cầm đầu
  • mũ cọc
  • mũi
  • phần đầu
  • phần trước
  • sự dâng nước
  • ụ trước
  • vật hình đầu
  • vòm thẳng
Kỹ thuật Ô tô
  • cột áp (bơm)
  • nắp xi lanh
Hóa học - Vật liệu
  • cột chất lưu
Xây dựng
  • dầm đỉnh mái
  • đầu đỉnh
  • mũi biên
  • phần đinh
  • vòi (phun)
Cơ khí - Công trình
  • đầu nắp
  • đầu nước
  • nắp gập
  • mũ đinh
  • mũ nắp
  • sống (dao)
  • ụ (trục chính)
Toán - Tin
  • phần trên
Điện
  • thủ tướng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận