Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ mathematics
mathematics
/,mæθi"mætiks/ (maths) /mæθs/
Danh từ
môn toán, toán học
pure
mathematics
:
toán học thuần tuý
applied
mathematics
:
toán học ứng dụng
Thảo luận
Thảo luận