Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ applied
applied
/ə"plaid/
Tính từ
ứng dụng
applied
chemistry
:
hoá học ứng dụng
Kỹ thuật
đặt
được đặt vào
được ứng dụng
ứng dụng
Hóa học - Vật liệu
được áp dụng
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận