1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ applied

applied

/ə"plaid/
Tính từ
Kỹ thuật
  • đặt
  • được đặt vào
  • được ứng dụng
  • ứng dụng
Hóa học - Vật liệu
  • được áp dụng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận