1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pure

pure

/pjuə/
Tính từ
  • trong, trong sạch, nguyên chất, tinh khiết
  • không lai, thuần chủng (ngựa...)
  • trong sáng (âm thanh, hành văn...)
  • thanh khiết, thuần khiết; trong trắng, trinh bạch
  • thuần tuý
  • hoàn toàn, chỉ là
  • ngôn ngữ học có một nguyên âm đứng trước (nguyên âm); tận cùng bằng một nguyên âm (gốc từ); không có phụ âm khác kèm theo sau phụ âm
Kinh tế
  • sạch
  • sạch sẽ
Kỹ thuật
  • nguyên chất
  • sạch
Xây dựng
  • thuần khiết
  • trong sạch
Toán - Tin
  • thuần túy
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận